Your cart is currently empty!
By
.
Có rất nhiều loại Da hiện có trên thị trường. Mỗi loại Da có những phẩm chất độc đáo riêng có và phù hợp với những Dự án và công việc khác nhau.
Những loại Da hiện có bao gồm: Da nguyên hạt (Full grain), Da hạt trên cùng (Top grain), Da thật (genuine), Da tái chế (Bicast) và Da hoàn nguyên (bonded Leather). Dựa vào quá trình hoàn thiện bề mặt thì chúng ta có các loại Da aniline, bán aniline, brush-colored, degrained, diecut, embossed, embroidered, nappa, nubuck, oily, patent, pigmented, printed, split, suede and waxy.
Vấn đề quan trọng nhất là chúng ta hiểu được từng loại Da để có thể chọn đúng sản phẩm cho các Dự án của mình.
CÁC LOẠI DA
Da có thể được chia ra làm nhiều loại khác nhau. Chúng ta có thể dựa trên các lớp Da được tách ra, chất lượng Da, cấp độ Da, lớp hoàn thiện Da, Da của các loại thú khác nhau, giả Da và Da thuần chay (vegan leather). Có một số khác biệt lớn giữa các loại Da khác nhau này.
5 LOẠI DA KHÁC NHAU
Thực tế có rất nhiều loại Da khác nhau, tuy nhiên có 5 loại Da phổ biến được mọi người biết đến. Cơ sở để phân biệt các loại Da này là khối lượng và số lớp Da nguyên thuỷ còn hiện diện trong sản phẩm cuối cùng. Chúng có thể là Da nguyên hạt, Da hạt lớp trên, Da thật, Da tách bề mặt và Da hoàn nguyên.
Chất lượng và đặc tính của từng loại Da cũng thay đổi dựa trên việc lớp hoàn thiện được thực hiện trên lớp Da nào; ngoài ra chất lượng sản phẩm còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nữa. Các yếu tố này có thể là giống của con vật, khí hậu nơi chúng sinh sống, thức ăn chúng ăn hàng ngày và khối lượng hoạt động chúng thực hiện hàng ngày. Da động vật là nguyên liệu tự nhiên, vì vậy, chúng bị tác động mạnh mẽ từ cuộc sống của con vật mà chúng được tạo ra.
VẬY LỚP DA LÀ GÌ (Leather hide)?
Lớp Da là phần Da bên ngoài được lấy từ động vật. Vì nó là chất liệu tự nhiên nên có những đặc tính và chất lượng riêng có để phục vụ mục đích nào đó của con vật mà nó là 1 phần.
Nó thường tạo thành 1 hàng rào bảo vệ. Nó giúp các bộ phận bên trong của con vật được an toàn. Cùng với tóc hoặc lông thú, lớp Da bảo vệ con vật từ các yếu tố bên ngoài như ánh nắng, nước, trầy xước và những tác động bên ngoài khác trong cuộc sống của con vật. Dưới đây là hình ảnh về các lớp của Da
PHÂN LOẠI DA VÀ CHẤT LƯỢNG DA
Dưới đây là cách phổ biến nhất mà Da được phân loại. Trong thực tế, các tên gọi này thường thể hiện nhiều hơn về cách Da được tách và xử lý bề mặt.
Da nguyên hạt – Full grain leather
Đây là lớp ngoài cùng của Da, nó chưa được chà nhám và đánh bóng để loại bỏ các khiếm khuyết của Da. Nói chung, chỉ có lớp lông là được loại bỏ trên Da nguyên hạt. Hạt có các thớ sợi dày đặc và mịn hơn, điều này giúp cho bề mặt Da rất chắc chắn, bền và có thể chịu được cường độ sử dụng lớn và lâu dài.
Vì lớp Da này không trải qua quá trình chà nhám, nên bề mặt có thể có những khiếm khuyết nhỏ. Các khiếm khuyết này có thể là vết trầy xước khi con Bò cọ xát vào hàng rào hoặc một vết cắt nhỏ từ một tai nạn nào đó. Những tấm Da nguyên hạt không có nhiều tì vết được đánh giá cao nhất, vì chúng ít phổ biến nhất và có bề ngoài bắt mắt nhất.
Chính các thớ sợi này mang lại cho lớp Da nguyên hạt độ bền cao nhất so với các lớp Da khác. Vì vậy Da nguyên hạt rất phù hợp cho làm Yên cương ngựa, giầy dép và đồ Nội thất.. Vì lớp bên ngoài của Da được giữ như nguyên thuỷ, nên nó sẽ phát triển 1 lớp gỉ (màu bề mặt thay đổi khi sử dụng) theo thời gian sẽ làm tấm Da thêm bắt mặt hơn. Lớp bên ngoài cũng giúp chống nước phần nào. Full grain được coi là loại Da tốt nhất.
Da hạt trên cùng – Top grain leather
Loại Da này thì rất giống với Da nguyên hạt (Full grain), ngoại trừ việc nó được chà nhám / hoặc đánh bóng lớp trên cùng để loại bỏ các khuyết điểm và điểm không đều trong lớp hoàn thiện. Điều này làm cho Da mềm và dẻo hơn, với nhiều loại thuốc nhuộm và chất hoàn thiện được phủ lên bề mặt Da.
Mặc dù quá trình chà nhám làm cho lớp Da được bắt mắt hơn, nhưng nó cũng loại bỏ rất nhiều độ bền và một số đặc tính chống thấm của Da nguyên hạt. Đó chính là sự đánh đổi giữa độ bền và độ mềm mại và sự đồng nhất của Da.
Do tính mềm mại và linh hoạt của nó, Da Top-grain thường được sử dụng trong các sản phẩm Da cao cấp bao gồm túi sách, ví và giầy.
Da thật (Da đã chỉnh sửa) – Genuine leather (Corrected leather)
Da thật có thể đến từ bất cứ lớp nào của Da sống; và nó được xử lý bề mặt để mang lại vẻ ngoài đồng nhất, “đã được chỉnh sửa” hơn. Nó có thể được chà nhám hoặc đánh bóng để loại bỏ các khuyết điểm trên bề mặt, sau đó được nhuộm (hoặc phun sơn) hoặc dập nổi để tạo cho nó bề mặt hoàn thiện cuối cùng.
Quá trình này làm thay đổi một số chất lượng ưa thích của Da, vì vậy mặc dù không phải là chất lượng hàng đầu nhưng nó thường được sử dụng cho thắt lưng và các mặt hàng tương tự
Da tách hạt – Split grain leather
Da tách hạt thường là lớp dưới của Da và phía trên của thịt. Mặc dù vậy nó vẫn được coi như nguyên liệu hữu ích.
Bề mặt của lớp Da này không dày đặc, chặt chẽ và chắc chắn như Full-grain và Top-grain; Do đó nó thường được sử dụng để tạo ra loại Da có nhiều màu sắc, có vân nổi hoặc bề mặt được thay đổi theo một cách đáng kể nào đó. Điều này cho phép nó mang lại một số phẩm chất của Da nhưng vẫn đáp ứng được những nhu cầu về các bề mặt khác nhau của các Dự án hay sản phẩm khác nhau sử dụng chúng.
Da hoàn nguyên hoặc Da tái tạo – Bonded leather (Reconstituted leather)
Da hoàn nguyên được tạo thành từ các mảnh Da vụn được cắt nhỏ và liên kết với nhau bằng polyurethane hoặc latex trên 1 tấm lưới hoặc tấm sợi. Lượng Da trong hỗn hợp thực tế có thể khác nhau rất nhiều (từ 10%-90%), và do đó ảnh hưởng tới các đặc tính và thẩm mỹ của thành phẩm.
Da hoàn nguyên thường được sơn để tạo màu và cũng có thể được dập nổi để tạo bề mặt cho Da.
PHÂN LOẠI DA DỰA TRÊN HOÀN THIỆN BỀ MẶT
Da aniline
Da aniline là loại Da chỉ được nhuộm bằng thuốc nhuộm hoà tan. Chúng cho phép bề mặt tự nhiên của Da lộ ra ngoài (vết xước, vết cắt .v.v.). Nói chung, chỉ những tấm Da chất lượng cao mới được sử dụng vì chúng có bề mặt đều và đẹp.
Sau đó, nó được hoàn thiện với 1 lớp phủ bảo vệ mỏng để giúp da không bị mài mòn nhanh, hoặc bất kỳ vết bám hoặc đổi màu nào khác xuất hiện trên bề mặt. Đây có thể là một phương pháp nhuộm hấp trực quan, vì nó cho phép bề mặt ban đầu của da được giữ lại.
Da semi-aniline
Da bán aniline là loại da chỉ được nhuộm bằng thuốc nhuộm hoà tan. Nó tương tự như da aniline nhưng chỉ được nhuộm màu nhẹ.
Da hạt cổ – Antique grain leather
Hạt cổ là loại da đã được xử lý bằng tác động bề mặt để tạo ra vẻ ngoài cũ kỹ và sờn rách. Nó có thể là các tông màu tói cũ kỹ hoặc các đường vân được mô phỏng sự sờn, xước do thời gian. Da hạt cổ cho phép tạo ra các sản phẩm tái hiện nét cổ điển nhưng không cần phải sử dụng các loại da cũ hoặc sờn rách.
Da loại hạt – degrained leather
Da loại hạt là loại da đã loại bỏ lớp hạt bên trên (lớp thớ). Điều này thường xảy ra vào cuối quá trình sản xuất. Đặc điểm của da loại hạt là bề mặt mịn, trông đều màu và khá đẹp. Tuy nhiên, loại bỏ hạt cũng làm suy yếu bề mặt bên ngoài của lớp da, khiến nó dễ bị mài mòn và thấm ẩm hơn.
Da Nappa
Nappa là loại Da, đây là một thuật ngữ tiếp thị chung cho một loại da mềm, mịn, nguyên hạt. Một số da Nappa là loại da thật (Genuine leather) và không phải là loại da chất lượng cao nhất; bản thân thuật ngữ này không phải là một định danh rõ ràng về chất lượng hoặc vật liệu. Đôi khi, Nappa chỉ để chỉ một loại da mềm và mịn.
Da Nubuck
Nubuck là loại da Top-grain có bề mặt được đánh nhám theo cách để lại trên bề mặt một chút sợi protein ngắn. Điều này tạo ra một bề mặt mềm mại như nhung, dễ chịu khi chạm vào và cũng có hình thức trực quan độc đáo. Da Nubuck thường đườc sử dụng trong áo khoác, găng tay và phụ kiện.
Da dầu – Da Pull-up
Da dầu, còn gọi là da Pull-up hoặc da sáp. Đây là loại da có lượng dầu và sáp lớn hơn mức trung bình trên bề mặt hoàn thiện. Khi các miếng da bị uốn cong và di chuyển, bề mặt da bắt sáng theo những cách khác nhau do phản xạ trên dầu và sáp ở các góc khác nhau.
Da lộn – Suede leather
Da lộn là loại da được tạo theo cách tương tự như da Nubuck, trong đó bề mặt được chà nhám theo cách để lại trên bề mặt một chút sợi protein ngắn. Mặc dù vậy, thay vì được làm từ da nguyên hạt (Full-grain), da lộn được là từ da tách hạt (Split-grain).
Ngoài ra còn rất nhiều loại da khác nhau, tuy nhiên do tính không phổ biến nên ít được biết đến như: Double face leather, Embossed leather, Embroidered leather, Faux leather, Hand worked leather, Interwoven leather, Metallic leather, Patent leather, Pearlized leather, Pigmented leather, Printed leather, Quilon leather, Stretch leather và Washable leather.
Nguồn: sưu tầm nhiều nguồn
Leave a Reply